Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:32 20/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,215 13.33 | 25,240 5.74 | 25,472 1.06 |
Đô la Úc | AUD | 15,917.50 9.95 | 16,031.41 29.12 | 16,609.89 -6.93 |
Đô la Canada | CAD | 18,081 -9.88 | 18,207 4.94 | 18,810 21.40 |
Euro | EUR | 26,462 -24.31 | 26,623 5.03 | 27,668 39.55 |
Yên Nhật | JPY | 160.31 0.33 | 161.80 0.23 | 168.50 0.02 |
Đô la Singapore | SGD | 18,232 -36.69 | 18,360 -3.23 | 18,957 12.78 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,465 -72.91 | 27,602 -60.62 | 28,395 1.59 |
Bảng Anh | GBP | 30,850 -162.11 | 31,077 -106.70 | 31,995 -119.32 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.06 0.40 | 17.49 0.02 | 20.49 0.03 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,730.50 5.50 | 14,747.50 -6.30 | 15,231.50 5.50 |
Bạc Thái | THB | 636.91 0.38 | 673.54 4.94 | 713.79 -1.48 |
ACB | 728,000 148,000 | 0.00 | 753,000 153,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,647,000.00 | 0.00 -8,200,000.00 | 838,000 -3,727,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,379.47 -20.50 | 3,427.26 -18.71 | 3,617.08 55.11 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,547.21 2.74 | 3,700.22 0.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.57 63.43 | 3,165.19 17.63 | 3,338.71 -17.05 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 | 315.05 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 | 85,571 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,255.57 -92.22 | 5,370.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,238.66 -5.45 | 2,346.41 2.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 | 284.93 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 | 7,030.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,256.47 -31.84 | 2,371.94 4.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam